Việt
sự tấn công
tiến công
công phá.
cuộc tấn công
trận tấn công
trận công kích
phương thức chơi tân công
chiến thuật tấn công
Đức
Offensive
aus der Defensive in die Offensive überge hen
từ thể phòng thủ chuyền sang tấn công.
Offensive /die; -, -n/
cuộc tấn công; trận tấn công; trận công kích (Angriff);
aus der Defensive in die Offensive überge hen : từ thể phòng thủ chuyền sang tấn công.
(o PI ) (Sport) phương thức chơi tân công; chiến thuật tấn công;
Offensive /í =, -n (quân/
í =, sự) [sự, trận] tấn công, tiến công, công phá.