Aufrollung /die; -, -en/
(Milit , Sport) sự tấn công;
sự công kích;
Sturmlauf /der/
sự tấn công;
sự xung phong [auf etw : vào cái gì];
Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/
sự tấn công;
sự công kích;
cuộc mưu hại;
cuộc mưu sát nhắm vào người đứng đầu chính phủ. : einen Anschlag auf das Staats oberhaupt
Attacke /die; -n/
sự tấn công;
đợt tiến công;
trận công kích (Angriff);
công kích ai hay vấn đề gì mạnh mẽ. : eine Attacke gegen jmdn., etw. reiten
Aggression /[agre'sio-.n], die; -, -en/
(Völkern ) sự xâm lược;
sự xâm lăng;
sự tấn công;
überfall /der; -[e]s, ...fälle/
sự tấn công;
sự công kích;
sự đột kích [auf + Akk : vào ];
Angriff /der; -[e]s, -e/
sự tấn công;
sự công kích;
sự mở đầu một trận chiến (Offensive);
Attacke /die; -n/
(thể thao) sự tấn công;
đợt tấn công buộc đội đôì phương phải chuyển sang phòng ngự;
Vorstoß /der; -es, Vorstöße/
sự tiến tới;
sự công kích;
sự tấn công;
sự đột nhập;
sự tập kích;
sự đột nhập vào lãnh thổ quân địch. : ein Vorstoß in feindliches Gebiet
Befehdung /die; -, -en/
lòng thù địch;
sự thù oán;
sự tấn công;
đòn đả kích;
đòn công kích;