Việt
nạn nhân vô tội
lễ vật vô hại
sự hi sinh
con cừu hiến tế
Đức
Opferlamm
wie ein Opferlamm (ugs. emotional) stiHhalten/hin- ter jmdm. hergehen
ngoan ngoãn im lặng/đi theo ai như con cừu non.
Opferlamm /das/
con cừu hiến tế;
wie ein Opferlamm (ugs. emotional) stiHhalten/hin- ter jmdm. hergehen : ngoan ngoãn im lặng/đi theo ai như con cừu non.
(o;
Opferlamm /n -(e)s, -lâmmer/
nạn nhân vô tội, lễ vật vô hại, sự hi sinh; Opfer