TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opferlamm

nạn nhân vô tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ vật vô hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con cừu hiến tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

opferlamm

Opferlamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie ein Opferlamm (ugs. emotional) stiHhalten/hin- ter jmdm. hergehen

ngoan ngoãn im lặng/đi theo ai như con cừu non.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opferlamm /das/

con cừu hiến tế;

wie ein Opferlamm (ugs. emotional) stiHhalten/hin- ter jmdm. hergehen : ngoan ngoãn im lặng/đi theo ai như con cừu non.

Opferlamm /das/

(o;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Opferlamm /n -(e)s, -lâmmer/

nạn nhân vô tội, lễ vật vô hại, sự hi sinh; Opfer