TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hi sinh

sự hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cống hiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạn nhân vô tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ vật vô hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến dâng mình.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sự hi sinh

Sacrifice

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

sự hi sinh

aufopfernd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Opferlamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sacrifice

Sự hi sinh, hiến dâng mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufopfernd /a/

sự hi sinh, cống hiến.

Opferlamm /n -(e)s, -lâmmer/

nạn nhân vô tội, lễ vật vô hại, sự hi sinh; Opfer