Việt
cây lan
cây phong lan orchis
thực vật
pl họ Lan .
hoa lan 1
Anh
orchid
Đức
Orchidee
Orchidee /f...'de:(a)], die; ...een/
cây lan; hoa lan 1;
Orchidee /f =, -déen (/
1. cây lan; 2. pl họ Lan (Orchidaceae).
[DE] Orchidee
[EN] orchid
[VI] cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis)