TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây lan

cây lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lan 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây phong lan orchis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Lan .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây lan .

thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây lan .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây lan

orchid

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây lan

Orchidee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây lan .

Ragwurz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ragwurz /f = (/

1. lan trùng (Ophrỵs L.); 2. cây lan (Orchis L.).

Orchidee /f =, -déen (/

1. cây lan; 2. pl họ Lan (Orchidaceae).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây lan,cây phong lan orchis

[DE] Orchidee

[EN] orchid

[VI] cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orchidee /f...'de:(a)], die; ...een/

cây lan; hoa lan 1;