Việt
sơ đồ tổ chức
Anh
organisation chart
organigram
Đức
Organigramm
Organigramm /das; -s, -e/
sơ đồ tổ chức;
[EN] organigram
[VI] Sơ đồ tổ chức
[EN] organizational chart
[VI] sơ đồ tổ chức
[EN] Organigram
[VI] Sơ đồ tổ chúc
[EN] organisation chart, organigram