TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organigramm

sơ đồ tổ chức

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

organigramm

organisation chart

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

organigram

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

organigramm

Organigramm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organigramm /das; -s, -e/

sơ đồ tổ chức;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Organigramm

[EN] organigram

[VI] Sơ đồ tổ chức

Organigramm

[EN] organizational chart

[VI] sơ đồ tổ chức

Organigramm

[EN] Organigram

[VI] Sơ đồ tổ chúc

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Organigramm

[EN] organisation chart, organigram

[VI] sơ đồ tổ chức