TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ đồ tổ chức

sơ đồ tổ chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế hoạch tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sơ đồ tổ chức

organisation chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

organization chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organisation chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organization chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organigram

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sơ đồ tổ chức

Organigramm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organisationsplan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alle organisatorischen Regelungen müssen in Sprache und Darstellung klar und übersichtlich sein, z.B. durch Organisationspläne und Stellenbeschreibungen.

Tất cả những quy định về mặt tổ chức phải được thông báo và trình bày rõ ràng, minh bạch, thí dụ qua sơ đồ tổ chức và bảng mô tả công việc.

v Ist ein Organisationsplan mit Stellen- und Funktionsbeschreibungen des Führungspersonals und der Verantwortlichen, z.B. für Werbung, für Umweltschutz, für Arbeitssicherheit und für die Schulung der Mitarbeiter vorhanden?

Có sơ đồ tổ chức với các bảng giới thiệu về các vị trí hay chức vụ của ban lãnh đạo và của các nhân viên chịu trách nhiệm, thí dụ về quảng cáo, bảo vệ môi trường, an toàn lao động, đào tạo nhân viên?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organigramm /das; -s, -e/

sơ đồ tổ chức;

Organisationsplan /der (Wirtsch.)/

kế hoạch tổ chức; sơ đồ tổ chức;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Organigramm

[EN] organisation chart, organigram

[VI] sơ đồ tổ chức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organization chart

sơ đồ tổ chức

organisation chart, circuit

sơ đồ tổ chức

 organisation chart, organization chart /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sơ đồ tổ chức