Việt
sơ đồ tổ chức
kế hoạch tổ chức
Anh
organisation chart
organization chart
circuit
organigram
Đức
Organigramm
Organisationsplan
Alle organisatorischen Regelungen müssen in Sprache und Darstellung klar und übersichtlich sein, z.B. durch Organisationspläne und Stellenbeschreibungen.
Tất cả những quy định về mặt tổ chức phải được thông báo và trình bày rõ ràng, minh bạch, thí dụ qua sơ đồ tổ chức và bảng mô tả công việc.
v Ist ein Organisationsplan mit Stellen- und Funktionsbeschreibungen des Führungspersonals und der Verantwortlichen, z.B. für Werbung, für Umweltschutz, für Arbeitssicherheit und für die Schulung der Mitarbeiter vorhanden?
Có sơ đồ tổ chức với các bảng giới thiệu về các vị trí hay chức vụ của ban lãnh đạo và của các nhân viên chịu trách nhiệm, thí dụ về quảng cáo, bảo vệ môi trường, an toàn lao động, đào tạo nhân viên?
Organigramm /das; -s, -e/
sơ đồ tổ chức;
Organisationsplan /der (Wirtsch.)/
kế hoạch tổ chức; sơ đồ tổ chức;
[EN] organisation chart, organigram
[VI] sơ đồ tổ chức
organisation chart, circuit
organisation chart, organization chart /xây dựng;toán & tin;toán & tin/