Việt
acquy riêng
acquy tại chỗ
Anh
local battery
Đức
Ortsbatterie
Pháp
batterie locale
Ortsbatterie /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ortsbatterie
[EN] local battery
[FR] batterie locale
Ortsbatterie /f (LB)/M_TÍNH/
[EN] local battery (LB)
[VI] acquy riêng, acquy tại chỗ