TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

local battery

nguồn pin tại chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ pin riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ắcqui cục bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acquy tại chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pin riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acquy riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

local battery

local battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

local battery

Ortsbatterie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lokale Batterie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

local battery

batterie locale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

local battery /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ortsbatterie

[EN] local battery

[FR] batterie locale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lokale Batterie /f (LB)/KT_ĐIỆN/

[EN] local battery (LB)

[VI] acquy tại chỗ, pin riêng

Ortsbatterie /f (LB)/M_TÍNH/

[EN] local battery (LB)

[VI] acquy riêng, acquy tại chỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

local battery

nguồn pin tại chỗ

local battery

bộ pin riêng

local battery

ắcqui cục bộ