TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pan

peroxoaxetyl-nitrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyacrylonitrin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thần bảo trợ người chăn cừu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần đồng quê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ trang trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pan

peroxoacetylnitrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyacrylonitrile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pan

PAN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pan

(theo thần thoại Hy Lạp) thần bảo trợ người chăn cừu; thần đồng quê;

Pan /der; -s, -s [poln.] (in Polen)/

(früher) chủ trang trại; chủ đất;

Pan /der; -s, -s [poln.] (in Polen)/

(o Art ; o Pl ) Ngài; Ông (tiếng xưng hô);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PAN /v_tắt/ÔNMT (Peroxyacetylnitrat)/

[EN] peroxoacetylnitrate

[VI] peroxoaxetyl-nitrat (PAN)

PAN /v_tắt/ÔNMT (Polyacrylnitril)/

[EN] polyacrylonitrile

[VI] polyacrylonitrin (PAN)