Việt
PCB
tấm mạch in
bản mạch in
Anh
Đức
[EN] PCB
[VI] PCB
[VI] PCB (Polychlorierte biphenyle)
PCB /v_tắt/M_TÍNH, (Leiterplatte, Printplatte) ĐIỆN (Leiterplatte) Đ_TỬ (Leiterplatte, gedruckte Schaltung) TV (Leiterplatte) VT&RĐ (Leiterplatte) V_THÔNG (Leiterplatte)/
[EN] PCB (printed circuit board)
[VI] tấm mạch in, bản mạch in