TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pcb

bảng mạch in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

PCB

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Bảng mạch in.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tấm mạch in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản mạch in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polyclobiphenyl

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

pcb

PCB

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

printed circuit board

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Polycholorinated biphenyls

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

pcb

PCB

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leiterplatte

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Flachbaugruppen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

pcb

 Biphényls polychlorés

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

PCB

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Flachbaugruppen

[VI] Bảng mạch in

[EN] printed circuit board, PCB

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

PCB,printed circuit board

Leiterplatte

PCB, printed circuit board

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Polyclobiphenyl,PCB

[EN] Polycholorinated biphenyls; PCB

[FR]  Biphényls polychlorés; PCB

[VI] Theo qui ước, là thuật ngữ chung cho các biphenyl có nhiều nhóm thể clo. Trong thực tế, thuật ngữ này cũng dùng cho các biphenyl có một nhóm thể clo - Chú thích 4 – Nhiều Polyclobiphenyl bền trong tự nhiên và tích tụ trong dây truyền dinh dưỡng. Một số trong chúng có các ảnh hưởng bất lợi lâu dài cho các cơ thể sống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PCB /v_tắt/M_TÍNH, (Leiterplatte, Printplatte) ĐIỆN (Leiterplatte) Đ_TỬ (Leiterplatte, gedruckte Schaltung) TV (Leiterplatte) VT&RĐ (Leiterplatte) V_THÔNG (Leiterplatte)/

[EN] PCB (printed circuit board)

[VI] tấm mạch in, bản mạch in

Từ điển ô tô Anh-Việt

pcb

Bảng mạch in.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

PCB

Printed Circuit Board

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

PCB

[EN] PCB

[VI] PCB

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PCB

bảng mạch in

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

PCB

Xem printed circuit board.