TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pi

Pi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyimit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pädagogisches Institut học viện sư phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưàng đại học sư phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pi

pi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polyimide resin

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

pi

Pi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

pi

pi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

PI

Pädagogisches Institut học viện sư phạm, trưàng đại học sư phạm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PI /v_tắt (Polyimid)/ĐIỆN, Đ_TỬ, C_DẺO/

[EN] PI (polyimide)

[VI] polyimit

Pi /nt/TOÁN/

[EN] pi (số)

[VI] pi

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

PI

[EN] Polyimide (PI) resin

[VI] PI (chất dẻo)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

pi

[DE] Pi

[VI] Pi

[FR] pi