TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pi

Pi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyimit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pi

pi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pi

Pi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

pi

pi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PI /v_tắt (Polyimid)/ĐIỆN, Đ_TỬ, C_DẺO/

[EN] PI (polyimide)

[VI] polyimit

Pi /nt/TOÁN/

[EN] pi (số)

[VI] pi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PI

(Jt) hằng số vòng tròn 3, 1416...

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

pi

[DE] Pi

[VI] Pi

[FR] pi