Việt
Pi
Anh
pi
Đức
Pháp
pi [pi] n. m. 1. Pi (chữ thứ mưòi sáu trong bảng chữ cái Hy lạp n ít). 2. TOÁN Sô' pi (khoảng 3.1416). 3. VLÝHTNHÂN Méson 7t: V. pion 2.
[DE] Pi
[VI] Pi
[FR] pi