PS /v_tắt/HOÁ, (Polystyren, Polystyrol) ĐIỆN (Polystyrol) C_DẺO (Polystyren, Polystyrol)/
[EN] PS (polystyrene)
[VI] polystyren, polystyrol
PS /v_tắt/CT_MÁY (Pferdestärke)/
[EN] hp (horsepower)
[VI] mã lực
PS /v_tắt/VT_THUỶ (Peilstrahl)/
[EN] EBL (electronic bearing line)
[VI] đường phương vị điện tử (trên hải đồ)