TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ps

PS

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

polystyren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polystyrol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường phương vị điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pferdestärke mã lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Slic ngựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plebiszit trưng cầu ý dân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Postsachen các đồ vật được gủi theo bưu điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

post scriptum tái bút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Perioden je Sekunde chu lò/ giây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ps

Polystyrene plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

polystyrene

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

PS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EBL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ps

PS

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

PS

Pferdestärke (kĩ thuật) mã lực, Slic ngựa.

PS

Plebiszit [cuộc] trưng cầu ý dân.

PS

Postsachen các đồ vật được gủi theo bưu điện.

PS

post scriptum (la tinh) tái bút.

ps

Perioden je Sekunde chu lò/ giây.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PS /v_tắt/HOÁ, (Polystyren, Polystyrol) ĐIỆN (Polystyrol) C_DẺO (Polystyren, Polystyrol)/

[EN] PS (polystyrene)

[VI] polystyren, polystyrol

PS /v_tắt/CT_MÁY (Pferdestärke)/

[EN] hp (horsepower)

[VI] mã lực

PS /v_tắt/VT_THUỶ (Peilstrahl)/

[EN] EBL (electronic bearing line)

[VI] đường phương vị điện tử (trên hải đồ)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

PS

polystyrene

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

PS

[EN] Polystyrene plastics

[VI] PS (chất dẻo)