Việt
sự phân trang
sự đánh sô' trang
sô' trang
Anh
pagination
Đức
Paginierung
Paginierung /die; -, -en (Schrift- u. Buchw.)/
(o Pl ) sự đánh sô' trang;
sô' trang (Seitenzahlen);
Paginierung /f/M_TÍNH, IN/
[EN] pagination
[VI] sự phân trang