Việt
máy nghiền bột gỗ
nhà máy giấy
Anh
paper mill
Đức
Papiermühle
Papierfabrik
Papiermuhle
Pháp
moulin à papier
papeterie
usine à papier
Papierfabrik,Papiermühle /TECH,INDUSTRY/
[DE] Papierfabrik; Papiermühle
[EN] paper mill
[FR] moulin à papier; papeterie; usine à papier
Papiermühle /f =, -n (kĩ thuật)/
máy nghiền bột gỗ; Papier
Papiermuhle /die/
máy nghiền bột gỗ (Holländer);
(veraltend) nhà máy giấy (Papierfabrik);