Việt
xem Páppe
nicht mehr papp sagen können : no căng bụng
cháo bột
khối bột nhão
Đức
Papp
papp /[pap] (Inteij.)/
nicht mehr papp sagen können (ugs ): no căng bụng;
Papp /der; -s, -e (PI. selten) (landsch.)/
cháo bột;
khối bột nhão;
Papp /m-(e)s, -e/
xem Páppe 4.