TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối bột nhão

khối bột nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn khoáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lõi cây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bột giấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khối bột nhão

pulp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khối bột nhão

Papp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Beschichtungsmassen sind Pasten, auch Plastisole genannt, die aus Kunststoffpulver, Zusätzen und Weichmachern bestehen.

Vật liệu phủ lớp là một khối bột nhão, còn được gọi là sol dẻo (plastisole), bao gồm bột chất dẻo, chất phụ gia và chất làm mềm.

Außer den Hauptbestandteilen PVC und Weichmacher enthalten Pasten noch andere Zuschlagsstoffe, welche die Endprodukteigenschaften verbessern.

Ngoài thành phần chính là PVC và chất làm mềm, khối bột nhão còn chứa thêm các chất độn để giúp cải tiến thuộc tính của thành phẩm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pulp

bùn khoáng, khối bột nhão, lõi cây, bột giấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papp /der; -s, -e (PI. selten) (landsch.)/

khối bột nhão;