Việt
mạch phản cộng hưởng
mạch cộng hưởng song song
bộ loại trừ
Anh
antiresonant circuit
rejector
parallel resonant circuit
Đức
Parallelschwingkreis
Pháp
circuit antirésonnant
circuit bouchon
Parallelschwingkreis /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Parallelschwingkreis
[EN] antiresonant circuit; rejector
[FR] circuit antirésonnant; circuit bouchon
[EN] parallel resonant circuit
[VI] mạch dao động song song
Parallelschwingkreis /m/Đ_TỬ/
[EN] antiresonant circuit, parallel resonant circuit, rejector
[VI] mạch phản cộng hưởng, mạch cộng hưởng song song, bộ loại trừ
Parallelschwingkreis /m/VT&RĐ/
[EN] rejector
[VI] bộ loại trừ