TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ loại trừ

bộ loại trừ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch phản cộng hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch cộng hưởng song song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ loại trừ

rejector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antiresonant circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parallel resonant circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rejector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ loại trừ

Sperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelschwingkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejector /điện/

bộ loại trừ

 rejector

bộ loại trừ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperre /f/VT&RĐ/

[EN] rejector

[VI] bộ loại trừ

Parallelschwingkreis /m/VT&RĐ/

[EN] rejector

[VI] bộ loại trừ

Parallelschwingkreis /m/Đ_TỬ/

[EN] antiresonant circuit, parallel resonant circuit, rejector

[VI] mạch phản cộng hưởng, mạch cộng hưởng song song, bộ loại trừ