Việt
fiđơ song song
dây tải điện song song
dây cấp điện song song
sự cấp điện bằng sun
sự cấp điện song song
Anh
shunt feed
parallel feeder
parallel feed
Đức
Parallelspeisung
Pháp
alimentation en parallèle
alimentation parallèle
Parallelspeisung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Parallelspeisung
[EN] parallel feed; shunt feed
[FR] alimentation en parallèle; alimentation parallèle
Parallelspeisung /f/ĐIỆN/
[EN] parallel feeder, shunt feed
[VI] fiđơ song song, dây tải điện song song, dây cấp điện song song
Parallelspeisung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] shunt feed
[VI] sự cấp điện bằng sun, sự cấp điện song song