Việt
dây tải điện song song
fiđơ song song
dây cấp điện song song
Anh
shunt feed
parallel feeder
Đức
Parallelspeisung
Parallelspeisung /f/ĐIỆN/
[EN] parallel feeder, shunt feed
[VI] fiđơ song song, dây tải điện song song, dây cấp điện song song
parallel feeder /ô tô/
shunt feed /ô tô/
shunt feed /điện/
parallel feeder /điện/
parallel feeder, shunt feed /điện/