Việt
Ký sinh trùng
khoa ký sinh vật ’Pa ra SOl
der od das
Anh
parasitology
Đức
Parasitologie
Pháp
-s, -s (veraltet)
cái ô che nắng (Sonnenschirm).
Parasitologie /die; -/
khoa ký sinh vật ’Pa ra SOl [para' zod]; der od das;
-s, -s (veraltet) : cái ô che nắng (Sonnenschirm).
[DE] Parasitologie
[EN] parasitology
[FR] Parasitologie
[VI] Ký sinh trùng