Việt
Skilift
Sessellift 2 Lift
der od das
khoa ký sinh vật ’Pa ra SOl
Đức
Lift
Parasitologie
-s, -s
phẫu thuật căng da (mặt).
-s, -s (veraltet)
cái ô che nắng (Sonnenschirm).
Lift /[lift], der; -[e]s, -e u. -s/
Skilift; Sessellift (cáp treo) 2 Lift; der od das;
phẫu thuật căng da (mặt). : -s, -s
Parasitologie /die; -/
khoa ký sinh vật ’Pa ra SOl [para' zod]; der od das;
cái ô che nắng (Sonnenschirm). : -s, -s (veraltet)