Việt
thang máy
máy nâng
băng nâng
thang máy.
Skilift
Sessellift 2 Lift
der od das
Anh
elevator
lift
Đức
Lift
-s, -s
phẫu thuật căng da (mặt).
Lift /[lift], der; -[e]s, -e u. -s/
thang máy (Aufzug);
Skilift; Sessellift (cáp treo) 2 Lift; der od das;
-s, -s : phẫu thuật căng da (mặt).
Lift /m -(e)s, -s u -e/
cái] thang máy.
Lift /m/TH_LỰC, CT_MÁY, V_TẢI/
[EN] elevator (Mỹ), lift (Anh)
[VI] thang máy, máy nâng, băng nâng