Việt
Skilift
Sessellift 2 Lift
der od das
Đức
Lift
-s, -s
phẫu thuật căng da (mặt).
Lift /[lift], der; -[e]s, -e u. -s/
Skilift; Sessellift (cáp treo) 2 Lift; der od das;
phẫu thuật căng da (mặt). : -s, -s