Việt
bãi đỗ xe
bén đỗ
bến đỗ ô tô
bãi đậu xe chỗ đậu xe
Anh
parking place
parking area
Đức
Parkplatz
Parkplatz /der/
bến đỗ ô tô; bãi đậu xe chỗ đậu xe;
Parkplatz /m -es, -plätze/
bén đỗ (ôtô); Park
Parkplatz /m/XD/
[EN] parking area
[VI] bãi đỗ xe