Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Abstellfläche /f/VTHK/
[EN] parking area
[VI] vùng đỗ, bãi đỗ
Parkfläche /f/XD/
[EN] parking area
[VI] bãi đỗ xe
Parkplatz /m/XD/
[EN] parking area
[VI] bãi đỗ xe
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
parking area
bãi đỗ
parking area
bãi đỗ xe