TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parlamentarier

nghị sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghị viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại biểu quốc hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại biểu quốc hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

parlamentarier

Parlamentarier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parlamentarier /[parlamen'ta:rior], der; -s, -; Par.la.men.ta.ri.e.rin, die; -, -nen/

nghị sĩ; đại biểu quốc hội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parlamentarier /m -s, =/

nghị viện, nghị sĩ, đại biểu quốc hội.