Parlamentarier /[parlamen'ta:rior], der; -s, -; Par.la.men.ta.ri.e.rin, die; -, -nen/
nghị sĩ;
đại biểu quốc hội;
Reprasentant /[reprezen'tant], der; -en, -en/
nghị sĩ;
dân biểu;
đại biểu quốc hội (Abge- ordneter);
Parlamentsmitglied /das/
nghị sĩ;
nghị viên;
đại biểu quốc hội;
Volksvertreter /der/
đại biểu nhân dân;
dân biểu;
đại biểu quốc hội;