Việt
đại diện
đại biểu
người thay mặt đại diện cho một công ty lớn
nghị sĩ
dân biểu
đại biểu quốc hội
dại diện
dại biểu.
Đức
Reprasentant
Repräsentant
Repräsentant /m -en, -en,/
dại diện, dại biểu.
Reprasentant /[reprezen'tant], der; -en, -en/
đại diện; đại biểu; người thay mặt đại diện cho một công ty lớn;
nghị sĩ; dân biểu; đại biểu quốc hội (Abge- ordneter);