Việt
dân biểu
nghị sĩ
đại biểu quốc hội
đại biểu nhân dân
Đức
Deputierte
Reprasentant
Volksvertreter
Deputierte /der u. die; -n, -n/
nghị sĩ; dân biểu (Abgeordnete(rl);
Reprasentant /[reprezen'tant], der; -en, -en/
nghị sĩ; dân biểu; đại biểu quốc hội (Abge- ordneter);
Volksvertreter /der/
đại biểu nhân dân; dân biểu; đại biểu quốc hội;
- dt. (H. biểu: bày ra ngoài) Người do dân bầu ra để thay mặt dân trong một hội đồng: Thực dân Pháp đặt ra hội đồng dân biểu để làm ra vẻ trọng dân chủ.