Parlamentsmitglied /das/
nghị sĩ;
nghị viên;
đại biểu quốc hội;
Abgeordnete /der u. die; -n, -n/
(Abk : Abg ) đại biểu;
sứ giả;
nghị viên;
nghị sĩ;
thành viên của quốc hội (Deputierter, Delegierter);
một đại biểu : ein Abgeordneter bà ấy vừa đắc cử nghị sĩ : sie ist als Abgeordnete gewählt worden gửi đến Bà nghị sĩ Müller : an Frau Abgeordnete Müller ông ta nói chuyện với ngài nghị sĩ Kaiser. : er sprach mit Herrn Abgeordneten Kaiser