Việt
quốc hội
-e
nghị viên
nghị trưànng
đại hội .
nghị viện
tòa nhà quốc hội
trụ sở quốc hội
Đức
Parlament
Parlament /[parla'ment], das; -[e]s, -e/
nghị viện; quốc hội;
tòa nhà quốc hội; trụ sở quốc hội;
Parlament /n -(e)s,/
1. nghị viên, nghị trưànng, quốc hội; 2. đại hội (của đoàn thanh niên tự do Đức).