Việt
trụ sở Quốc Hội
tòa nhà quốc hội
Anh
seat of National Assembly
Đức
Parlament
Ein Mann geht mit forschem Schritt auf das Bundeshaus zu, bleibt plötzlich stehen, legt die Hände an den Kopf, ruft aufgeregt etwas aus, macht kehrt und eilt in entgegengesetzter Richtung davon.
Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.
A man walks briskly toward the Bundeshaus, stops suddenly, puts his hands to his head, shouts excitedly, turns, and hurries in the opposite direction.
Parlament /[parla'ment], das; -[e]s, -e/
tòa nhà quốc hội; trụ sở quốc hội;
seat of National Assembly /xây dựng/