Việt
trụ sở Quốc Hội
tòa nhà quốc hội
Anh
seat of National Assembly
Đức
Parlament
Parlament /[parla'ment], das; -[e]s, -e/
tòa nhà quốc hội; trụ sở quốc hội;
seat of National Assembly /xây dựng/