TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành viên của quốc hội

đại biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sứ giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghị viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghị sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành viên của quốc hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thành viên của quốc hội

Abgeordnete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Abgeordneter

một đại biểu

sie ist als Abgeordnete gewählt worden

bà ấy vừa đắc cử nghị sĩ

an Frau Abgeordnete Müller

gửi đến Bà nghị sĩ Müller

er sprach mit Herrn Abgeordneten Kaiser

ông ta nói chuyện với ngài nghị sĩ Kaiser.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgeordnete /der u. die; -n, -n/

(Abk : Abg ) đại biểu; sứ giả; nghị viên; nghị sĩ; thành viên của quốc hội (Deputierter, Delegierter);

một đại biểu : ein Abgeordneter bà ấy vừa đắc cử nghị sĩ : sie ist als Abgeordnete gewählt worden gửi đến Bà nghị sĩ Müller : an Frau Abgeordnete Müller ông ta nói chuyện với ngài nghị sĩ Kaiser. : er sprach mit Herrn Abgeordneten Kaiser