TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passagierliste

danh sách hành khách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu hàng vận chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giờ giấc hành trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danh sách hành khách lên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

passagierliste

waybill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

passagierliste

Passagierliste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passagierliste /die/

danh sách hành khách lên tàu (hoặc máy bay);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Passagierliste /f =, -n/

danh sách hành khách; Passagier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Passagierliste /f/VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] waybill

[VI] phiếu hàng vận chuyển; danh sách hành khách; giờ giấc hành trình