Việt
phiếu hàng vận chuyển
danh sách hành khách
giờ giấc hành trình
Anh
waybill
Đức
Passagierliste
Passagierliste /f/VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] waybill
[VI] phiếu hàng vận chuyển; danh sách hành khách; giờ giấc hành trình