Việt
khách qua đưỏng
người đi qua.
khách qua đường
người đi qua
người đi du lịch ngang qua
Đức
Passant
Passant /[pa'sant], der; -en, -en/
khách qua đường; người đi qua;
(Schweiz ) người đi du lịch ngang qua (một vùng đất);
Passant /m-en, -en/
khách qua đưỏng, người đi qua.