TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đi qua

khách qua đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đi qua

Passant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn zwei Menschen auf der Straße aneinander vorbeifahren, sieht folglich jeder die Zeit des anderen langsamer verstreichen.

Khi hai người đi qua mặt nhau trên đường phố thì người này thấy thời gian của người kia trôi chậm hơn.

Denn wenn zwei Menschen auf der Straße aneinander vorbeifahren, nimmt jeder den anderen als bewegt wahr, so wie ein Mann im Zug die Bäume an seinem Fenster vorbeifliegen sieht.

Vì khi hai người đi qua mặt trên đường phố thì người này thấy người kia chuyển động, giông như một người đứng trong xe lửa thấy cây cối chạy qua cửa sổ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Consequently, when two people pass on the street, each sees the other’s time flow more slowly.

Khi hai người đi qua mặt nhau trên đường phố thì người này thấy thời gian của người kia trôi chậm hơn.

Because when two people pass on the street, each perceives the other in motion, just as a man in a train perceives the trees to fly by his window.

Vì khi hai người đi qua mặt trên đường phố thì người này thấy người kia chuyển động, giông như một người đứng trong xe lửa thấy cây cối chạy qua cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passant /[pa'sant], der; -en, -en/

khách qua đường; người đi qua;