TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patriotismus

yêu nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ái quốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng yêu nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần yêu nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nghĩa ái quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

patriotismus

Patriotismus

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patriotismus /der; -/

lòng yêu nước; tinh thần yêu nước; chủ nghĩa ái quốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patriotismus /m = (lòng, tình, tinh thần, chủ nghĩa)/

yêu nước, ái quốc.

Metzler Lexikon Philosophie

Patriotismus

besondere Hingabe von Individuen an das staatlich-politische Ganze. Dabei drückt sich im P. nicht nur die Übereinstimmung mit einer bestimmten politischen Ordnung aus, sondern ein Gefühl der Zugehörigkeit zu und des Eingebettetseins in Staat und Gesellschaft, das der Symbolisierung bedarf (Fahne, Hymne, Prunkentfaltung, etc.). In neueren Ansätzen wird an einen ethisch-politisch begründeten P., z.B. in Form eines »Verfassungs-P.« (Habermas), appelliert.

TN