Việt
yêu nước
ái quốc
ái quốc.
Đức
die Heimat lieben
Vaterlandsliebe
natLonal
vaterlandsliebend
patriotisch
Patriotismus
Patriotismus /m = (lòng, tình, tinh thần, chủ nghĩa)/
yêu nước, ái quốc.
natLonal /[natsio'na:l] (Adj.)/
yêu nước;
vaterlandsliebend /(Adj.) (geh., oft emotional)/
yêu nước; ái quốc;
patriotisch /(Adj.)/
yêu nước; ái quốc (vater ländisch);
1) die Heimat lieben;
2) Vaterlandsliebe f; người yêu nước Patriot m.