Việt
cây quỳ thiên trúc
cây mỏ cò .
cây phong lữ
hoa phong lữ
Anh
pelargonium
geranium
rose geranium
storksbill
Đức
Pelargonie
Pháp
géranium
pélargonium
Pelargonie /die; -, -n/
cây phong lữ; hoa phong lữ (xem ảnh PB 3);
Pelargonie /ENVIR/
[DE] Pelargonie
[EN] geranium
[FR] pelargonium
[EN] geranium; rose geranium; storksbill
[FR] géranium; pélargonium
Pelargonie /f =, -n (thực vật)/
cây mỏ cò (Pelargonium).
[EN] pelargonium
[VI] cây quỳ thiên trúc