Anh
geranium
rose geranium
storksbill
Đức
Pelargonie
Pháp
pélargonium
géranium
pelargonium
pélargonium [pelaRganjam] n. m. THỰC Cây mỏ cb (loại cây trang trí, gốc ở Nam Phi, quả dài hình mỏ cb).
pelargonium /ENVIR/
[DE] Pelargonie
[EN] geranium
[FR] pelargonium
géranium,pélargonium /ENVIR/
[EN] geranium; rose geranium; storksbill
[FR] géranium; pélargonium