Việt
dao dộng lắc dọc của máy bay
dao động phugoit
biên độ của con lắc
dao động con lắc
Anh
phugoid oscillation
pendulum swing
Đức
Pendelschwingung
Pendelschwingung /í =, -en/
dao động con lắc; Pendel
Pendelschwingung /f/VTHK/
[EN] phugoid oscillation
[VI] dao dộng lắc dọc của máy bay, dao động phugoit
Pendelschwingung /f/CƠ/
[EN] pendulum swing
[VI] biên độ của con lắc