TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pendelschwingung

dao dộng lắc dọc của máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao động phugoit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên độ của con lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao động con lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pendelschwingung

phugoid oscillation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pendulum swing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pendelschwingung

Pendelschwingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pendelschwingung /í =, -en/

dao động con lắc; Pendel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pendelschwingung /f/VTHK/

[EN] phugoid oscillation

[VI] dao dộng lắc dọc của máy bay, dao động phugoit

Pendelschwingung /f/CƠ/

[EN] pendulum swing

[VI] biên độ của con lắc