TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pendulum swing

biên độ của con lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pendulum swing

pendulum swing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle of recoil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pendulum swing

Pendelschwingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pendelausschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pendulum swing

deviation de pendule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle of recoil,pendulum swing /ENERGY-MINING/

[DE] Ausschlag; Pendelausschlag

[EN] angle of recoil; pendulum swing

[FR] deviation de pendule

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pendelschwingung /f/CƠ/

[EN] pendulum swing

[VI] biên độ của con lắc